перебежчик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перебежчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebéžčik |
khoa học | perebežčik |
Anh | perebezhchik |
Đức | perebeschtschik |
Việt | perebegitric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перебежчик gđ
- (воен.) Kẻ đào ngũ, lính chạy sang hàng ngũ của địch, người lính bỏ ngũ, hàng binh.
- перен. — kẻ đào ngũ, kẻ phản bội
Tham khảo
[sửa]- "перебежчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)