Bước tới nội dung

перебежчик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перебежчик

  1. (воен.) Kẻ đào ngũ, lính chạy sang hàng ngũ của địch, người lính bỏ ngũ, hàng binh.
    перен. — kẻ đào ngũ, kẻ phản bội

Tham khảo

[sửa]