Bước tới nội dung

передача

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

передача gc

  1. (вручение) [sự] chuyển giao
  2. (сообщение) [sự] chuyển đạt
  3. (прав) [sự] giao lại cho, trao lại cho, chuyển nhượng
  4. (света и т. п. ) [sự] truyền.
    передача тепла — [sự] truyền nhiệt
    передача электроэнергии — [sự] truyền điện, truyền điện năng
  5. (по радио) [sự, buổi] phát thanh, truyền thanh
  6. (по телевидению) [sự, buổi] truyền hình.
  7. (образа и т. п. ) [sự] truyền đạt, diễn đạt, diễn tả.
  8. (в больницу и т. п. ) gói đồ chuyển, gói quà chuyển, giỏ nuôi.
    тех. — [sự] truyền động, chuyền động
    зубчатая передача — sự truyền động bánh răng (bằng bánh răng cưa)

Tham khảo

[sửa]