передача
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của передача
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredáča |
khoa học | peredača |
Anh | peredacha |
Đức | peredatscha |
Việt | peređatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]передача gc
- (вручение) [sự] chuyển giao
- (сообщение) [sự] chuyển đạt
- (прав) [sự] giao lại cho, trao lại cho, chuyển nhượng
- (света и т. п. ) [sự] truyền.
- передача тепла — [sự] truyền nhiệt
- передача электроэнергии — [sự] truyền điện, truyền điện năng
- (по радио) [sự, buổi] phát thanh, truyền thanh
- (по телевидению) [sự, buổi] truyền hình.
- (образа и т. п. ) [sự] truyền đạt, diễn đạt, diễn tả.
- (в больницу и т. п. ) gói đồ chuyển, gói quà chuyển, giỏ nuôi.
- тех. — [sự] truyền động, chuyền động
- зубчатая передача — sự truyền động bánh răng (bằng bánh răng cưa)
Tham khảo
[sửa]- "передача", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)