передвижение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
передвижение gt
- (Sự) Chuyển đi, dời đi, điều động, di chuyển; di động, chuyển động, vận động; đi lại, đi.
- передвижение войск — [sự] điều động quân đội, điều quân, điều binh
- средства передвижения — các phương tiện vận chuyển (vận tải, đi lại)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)