передвижение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của передвижение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredvižénije |
khoa học | peredviženie |
Anh | peredvizheniye |
Đức | peredwischenije |
Việt | peređvigieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]передвижение gt
- (Sự) Chuyển đi, dời đi, điều động, di chuyển; di động, chuyển động, vận động; đi lại, đi.
- передвижение войск — [sự] điều động quân đội, điều quân, điều binh
- средства передвижения — các phương tiện vận chuyển (vận tải, đi lại)
Tham khảo
[sửa]- "передвижение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)