Bước tới nội dung

полоса

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1f|root=полос}} полоса gc

  1. Đường vạch.
  2. (ткани, металла и т. п. ) mảnh dài, rẻo dài, vạch, sọc, băng, thanh.
  3. (какого-л. пространства, земли) dải, vệt.
    полоса лунного света — vệt ánh trăng
  4. (пояс, зона) vùng, dải, đai, đới, khu, khu vực.
    чернозёмная полоса — vùng đất đen, khu vực đất secnôziom
    лесная полоса — dải rừng
    полоса препятствий — khu chướng ngại vật
  5. (промежуток времени) thời kỳ, giai đoạn.
    самая счастливая полоса моей жизни — thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôi
    полигр. — trang in, bát chữ
    ав. — đường băng
    взлётная полоса — đường băng cất cánh

Tham khảo

[sửa]