Bước tới nội dung

поток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поток

  1. Dòng nước chảy xiết, dòng thác, dòng; (света и т. п. ) luồng, dòng; научн. thông lượng; перен. dòng, luồng, tràng.
    весенние потоки — dòng thác (dòng lũ) mùa xuân
    поток воздуха — luồng không khí
    поток слёз — dòng nước mắt
    поток ругательств — tràng tiếng chửi
    людской поток — dòng người
    магнитный поток физ. — thông lượng từ, từ thông
    тепловой поток физ. — nhiệt thông, luồng nhiệt, dòng nhiệt
  2. (непрерывное производство) dây chuyền, hệ thống [sản xuất] dây chuyền.
  3. (группа учащихся) nhóm.

Tham khảo

[sửa]