Bước tới nội dung

праздничный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

праздничный

  1. (Thuộc về) Ngày lễ, ngày hội; (в честь праздника) nhân ngày lễ, nhân ngày hội.
    праздничныйдень — ngày lễ, ngày hội
    праздничный салют — [cuộc] bắn pháo hoa nhân ngày lễ, bắn pháo lễ
  2. (нарядный) đẹp đẽ, xinh tươi, có tính chất hội hè, lễ.
    праздничное платье — áo lễ, lễ phục, áo đẹp
  3. (перен.) (торжественно-радостный) tưng bừng, tươi vui, hân hoan, sung sướng, vui sướng.
    праздничное настроение — khí sắc tươi vui, tinh thần sảng khoái

Tham khảo

[sửa]