Bước tới nội dung

прибавлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прибавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прибавить)

  1. (В, Р) thêm... vào.
    прибавить сахару в чай — thêm đường vào nước chè
  2. (В, Р) (увеличивать) tăng thêm, phụ thêm, phụ gia.
    прибавлять зарплату кому-л. — tăng [thêm] lươmg cho ai
    прибавить шагу — dấn bươc, dồn bước, bước dồn, rảo bước
  3. (thông tục)(преувеличивать) nói thêm, phóng đại; thêm râu thêm ria, phịa thêm (разг. )
    разг.: прибавлять в весе — lên cân, đẫy ra, béo ra, nặng thêm
  4. (thông tục)(производить слохение) cộng
    прибавить пять к семи — cộng năm với bảy

Tham khảo

[sửa]