прибирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

прибирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прибрать) ‚(В) (thông tục)

  1. (приводить в порядок) dọn dẹp, thu dọn, thu xếp, xếp dọn, sắp xếp.
  2. (прятать) cất dọn, cất dấu, cất... đi, giấu... đi.
  3. .
    прибрать кого-л. к рукам — nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai: прибрать что-л. к рукам — chiếm đoạt cái gì

Tham khảo[sửa]