приживаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

приживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прижимиться)

  1. (привыкать) quen với
  2. (акклиматизироваться) chịu thủy thổ, thuộc phong thổ, hợp khí hậu.
  3. (о растениах) đâm rễ, mọc tốt.

Tham khảo[sửa]