Bước tới nội dung

приласкаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

приласкаться Thể chưa hoàn thành

  1. Ngả vào lòng, áp sát người để được âu yếm; (о собаке, кошке и т. п. ) quấn quít, mình để được vuốt ve.

Tham khảo

[sửa]