Bước tới nội dung

прилечь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-8as прилечь Thể chưa hoàn thành

  1. Ngả lưng, ghé lưng, nằm tạm, nằm một lúc; (привалиться) nằm gục, dựa vào.
  2. (пригнуться - о траве и т. п. ) lướt, nằm rạp, rạp
  3. (осесть - о пыли) nằm xuống, lắng đọng.

Tham khảo

[sửa]