Bước tới nội dung

ghé lưng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ˧˥ lɨŋ˧˧ɣɛ̰˩˧ lɨŋ˧˥ɣɛ˧˥ lɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˩˩ lɨŋ˧˥ɣɛ̰˩˧ lɨŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ghé lưng

  1. Nằm tạm một lúc.
    Ghé lưng cho đỡ mệt.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]