пример
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пример
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primér |
khoa học | primer |
Anh | primer |
Đức | primer |
Việt | primer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пример gđ
- Gương, tấm gương; (яркий образец тж. ) gương sáng, mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu.
- пример мужества — [tấm] gương dũng cảm
- следовать чьему-л. примеру — noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai
- по примеру кого-л. — theo gương của ai
- (частный случай) ví dụ, thí dụ, tỷ dụ, tỉ dụ.
- (thông tục)(метематическое выражение) — bài tập
- .
- к примеру — [сказать] ví dụ như, thí dụ như, tỷ dụ như, chẳng hạn như
- не в пример — а) — (в отличие) — khác với, khác hẳn; б) — (гораздо) hơn nhiều, nhiều
Tham khảo
[sửa]- "пример", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)