пример

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пример

  1. Gương, tấm gương; (яркий образец тж. ) gương sáng, mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu.
    пример мужества — [tấm] gương dũng cảm
    следовать чьему-л. примеру — noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai
    по примеру кого-л. — theo gương của ai
  2. (частный случай) ví dụ, thí dụ, tỷ dụ, tỉ dụ.
  3. (thông tục)(метематическое выражение) bài tập
  4. .
    к примеру — [сказать] ví dụ như, thí dụ như, tỷ dụ như, chẳng hạn như
    не в пример а) — (в отличие) — khác với, khác hẳn; б) — (гораздо) hơn nhiều, nhiều

Tham khảo[sửa]