Bước tới nội dung

приписка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

приписка gc

  1. (действие) [sự] viết thêm, ghi thêm
  2. (регистрация) [sự] đăng ký, ghi vào sổ.
  3. (небольшое дополнение) đoạn viết thêm, đọan ghi thêm
  4. (заметка) đoạn ghi chép
  5. (к концу письма) [đoạn] tái bút.
  6. (завышение) [điều, khoản] báo cáo láo thêm, báo cáo thượng lên, tố thêm.

Tham khảo

[sửa]