притягивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của притягивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritjágivat' |
khoa học | pritjagivat' |
Anh | prityagivat |
Đức | pritjagiwat |
Việt | pritiaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]притягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: притянуть)
- (В) kéo đến, lôi tới, lôi kéo
- (о магните) hấp dẫn, thu hút, hút.
- притягивать кого-л. к себе — kéo ai vào lòng [mình]
- (В к Д) перен. (thông tục) (обязывать) đưa ra.
- притянуть кого-л. к ответу — bắt ai phải chịu trách nhiệm
- .
- притянуть за волосы — đưa ra một cách không hợp lý (không có căn cứ), sử dụng một cách không tự nhiên (giả tạo)
- этот довод притянут за волосы — lập luận đó thì không hợp lý, lập luận ấy không có cơ sở
Tham khảo
[sửa]- "притягивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)