публика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của публика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | públíka |
khoa học | publika |
Anh | publika |
Đức | publika |
Việt | publica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]публика gc
- (собир.) Công chúng; (в театре и т. п. тж. ) — khán giả, người xe, thính giả, người nghe; разг. — (люди) những người, bọn người, đám người, người, dân.
- читающая публика — độc giả, bạn đọc
- широкая публика — công chúng đông đảo
Tham khảo
[sửa]- "публика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)