разбросанный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
разбросанный
- (расположненный в беспорядке, без плана) tản mạn, phân tán, rải rác, rời rạc, tung tán, vương vãi, tung tóe.
- (thông tục) (беспорядочный, хаотичный) — lung tung, bứa bãi, hỗn độn, bừa bộn.
- (thông tục)(о человеке) — ốm đồm, bao biện
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)