разбросанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разбросанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbrósannyj |
khoa học | razbrosannyj |
Anh | razbrosanny |
Đức | rasbrosanny |
Việt | radbroxanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]разбросанный
- (расположненный в беспорядке, без плана) tản mạn, phân tán, rải rác, rời rạc, tung tán, vương vãi, tung tóe.
- (thông tục) (беспорядочный, хаотичный) — lung tung, bứa bãi, hỗn độn, bừa bộn.
- (thông tục)(о человеке) — ốm đồm, bao biện
Tham khảo
[sửa]- "разбросанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)