Bước tới nội dung

разбросанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разбросанный

  1. (расположненный в беспорядке, без плана) tản mạn, phân tán, rải rác, rời rạc, tung tán, vương vãi, tung tóe.
  2. (thông tục) (беспорядочный, хаотичный) lung tung, bứa bãi, hỗn độn, bừa bộn.
  3. (thông tục)(о человеке) — ốm đồm, bao biện

Tham khảo

[sửa]