Bước tới nội dung

развиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

развиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развить)

  1. (Được) Phát triển, phát huy, mở mang; (увеличиваться) tăng lên.
    ребёнок очень развилась — đứa bé đã phát triển nhiều
    при спуске развилась большая ск</u>орость — khi xuống đất thì tốc độ tăng lên rất lớn
    развиватьсяающиеся страны — các nước đang phát triển
  2. (раскручиваться) [bị] tháo lơi ra, vặn lơi ra
  3. (о волосах) hết quăn, hết xoăn, duỗi thẳng ra.
    тк. несов. — (протекать) tiến hóa, tiến triển, diễn biến, biến chuyển

Tham khảo

[sửa]