развиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của развиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvivát'sja |
khoa học | razvivat'sja |
Anh | razvivatsya |
Đức | raswiwatsja |
Việt | radvivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]развиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развить)
- (Được) Phát triển, phát huy, mở mang; (увеличиваться) tăng lên.
- ребёнок очень развилась — đứa bé đã phát triển nhiều
- при спуске развилась большая ск</u>орость — khi xuống đất thì tốc độ tăng lên rất lớn
- развиватьсяающиеся страны — các nước đang phát triển
- (раскручиваться) [bị] tháo lơi ra, vặn lơi ra
- (о волосах) hết quăn, hết xoăn, duỗi thẳng ra.
- тк. несов. — (протекать) tiến hóa, tiến triển, diễn biến, biến chuyển
Tham khảo
[sửa]- "развиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)