Bước tới nội dung

раздельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

раздельный

  1. Biệt lập, riêng biệt, riêng lẻ, cách biệt, lẻ loi, riêng.
  2. (отчётливый) rành rọt, rõ ràng, tách bạch.
    раздельное произношение — sự phát âm rành rọt (rõ ràng)
  3. (о правописании) rời, tách rời, cách quãng.

Tham khảo

[sửa]