Bước tới nội dung

разъезд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разъезд

  1. (отъезд) [sự] đi trở về, ra về, đi về, tản di.
    разъезд начался — dân chúng bắt đầu tản đi, bắt đầu mỗi người tản ra một ngả
    разъезд делегатов — các đại biểu đi trở về (ra về)
    мн.: разъезды — (поездка) [chuyến, cuộc] đi, đi đây đi đó; (путешествие) [chuyến, cuộc] chu du, ngao du, du lịch, du ngoạn, bôn ba, du phương
    разъезды по городу — những chuyến đi đây đi đó khắp(những chuyến du ngoạn trong) thành phố
    он всегда в разъездах — ông ta thì bao giờ cũng đi ngao du cả
  2. (ж.) -д. đường tránh
  3. (остановочныйпунки) chỗ tránh.
  4. (воен.) Đội kỵ mã tuần tiễu, đội kỵ binh cảnh giới, đội trinh sát cưỡi ngựa.

Tham khảo

[sửa]