разъезд
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разъезд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raz-jézd |
khoa học | raz"ezd |
Anh | razyezd |
Đức | rasjesd |
Việt | radiedđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разъезд gđ
- (отъезд) [sự] đi trở về, ra về, đi về, tản di.
- разъезд начался — dân chúng bắt đầu tản đi, bắt đầu mỗi người tản ra một ngả
- разъезд делегатов — các đại biểu đi trở về (ra về)
- мн.: — разъезды — (поездка) [chuyến, cuộc] đi, đi đây đi đó; (путешествие) [chuyến, cuộc] chu du, ngao du, du lịch, du ngoạn, bôn ba, du phương
- разъезды по городу — những chuyến đi đây đi đó khắp(những chuyến du ngoạn trong) thành phố
- он всегда в разъездах — ông ta thì bao giờ cũng đi ngao du cả
- (ж.) -д. đường tránh
- (остановочныйпунки) chỗ tránh.
- (воен.) Đội kỵ mã tuần tiễu, đội kỵ binh cảnh giới, đội trinh sát cưỡi ngựa.
Tham khảo
[sửa]- "разъезд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)