раскатиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раскатиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskatít'sja |
khoa học | raskatit'sja |
Anh | raskatitsya |
Đức | raskatitsja |
Việt | raxcatitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]раскатиться Hoàn thành
- (в разные стороны) lăn tứ tung, lăn tứ phía, lăn đi.
- (набрать скорость) tăng tốc độ, tăng tốc, chạy nhanh, lăn nhanh, tăng đà.
- (прозвучать) rền vang, ầm vang, vang ầm, vang động.
Tham khảo
[sửa]- "раскатиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)