Bước tới nội dung

раскатиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

раскатиться Hoàn thành

  1. (в разные стороны) lăn tứ tung, lăn tứ phía, lăn đi.
  2. (набрать скорость) tăng tốc độ, tăng tốc, chạy nhanh, lăn nhanh, tăng đà.
  3. (прозвучать) rền vang, ầm vang, vang ầm, vang động.

Tham khảo

[sửa]