Bước tới nội dung

раскладывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

раскладывать Hoàn thành ((В))

  1. Bày. . . ra, sắp. . . ra, xếp. . . ra.
  2. (расстилать) trải. . . ra, mở ra.
  3. (зажигать) nhen, nhóm, nhen. . . lên, nhóm. . . lên.
    раскладывать костёр — nhen đống lửa [lên], nhóm đống lửa [lên]
  4. (распределять) phân phối, phân chia.

Tham khảo

[sửa]