расползаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

расползаться Thể chưa hoàn thành

  1. (в разные стороны) tứ tung, tứ phía, tản ra.
  2. (thông tục) (рваться от ветхости) bung ra, rách toạc, toạc ra, rách tả tơi
  3. материи) — bị tuột chỉ, bị tháo sợi.

Tham khảo[sửa]