растерзать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của растерзать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasterzát' |
khoa học | rasterzat' |
Anh | rasterzat |
Đức | rastersat |
Việt | raxterdat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]растерзать Hoàn thành ((В))
- Cắn tan tác, xé tan xác, nghiến nát, cắn nát, xé nát.
- (thông tục)(растрепать) làm. . . lôi thôi, làm. . . luộm thuộm, làm. . . bù xù
- перен. — (измучить) làm đau khổ, làm đau lòng, hành hạ, đày đọa, ngược đãi, làm tình làm tội
Tham khảo
[sửa]- "растерзать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)