растягивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]растягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: растянуть) ‚(В)
- (вытягивать) kéo căng, căng... ra, làm... căng ra.
- растянуть перчатки — căng đôi găng ra, làm bít tất tay căng ra
- (лишать упругости) làm... hết đàn hồi, làm... doãng ra, làm... rão ra, làm... giãn hẳn ra.
- растянуть резину — làm sợi cao-su rão ra (hết đàn hồi), làm sợi dây chun doãng ra (giãn hẳn ra)
- (повреждать) làm bong, làm sái.
- растягивать связки — lám bong gân
- (размещать цепочкой) xếp... hàng dài, bố trí... theo hàng dài, trải dài, dăng dài.
- (затягивать, задерживать) kéo dài, trì hoãn.
- растянуть сроки сева — kéo dài thời hạn gieo hạt
- растянуть доклад — kéo dài lê thê bản báo cáo
- (медленно произносить) nói thong thả, nói chậm rãi, kéo dài giọng, kéo dài giọng nói.
- растягивать слова — kéo dài giọng nói từng chữ
Tham khảo
[sửa]- "растягивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)