Bước tới nội dung

растягивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

растягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: растянуть) ‚(В)

  1. (вытягивать) kéo căng, căng... ra, làm... căng ra.
    растянуть перчатки — căng đôi găng ra, làm bít tất tay căng ra
  2. (лишать упругости) làm... hết đàn hồi, làm... doãng ra, làm... rão ra, làm... giãn hẳn ra.
    растянуть резину — làm sợi cao-su rão ra (hết đàn hồi), làm sợi dây chun doãng ra (giãn hẳn ra)
  3. (повреждать) làm bong, làm sái.
    растягивать связки — lám bong gân
  4. (размещать цепочкой) xếp... hàng dài, bố trí... theo hàng dài, trải dài, dăng dài.
  5. (затягивать, задерживать) kéo dài, trì hoãn.
    растянуть сроки сева — kéo dài thời hạn gieo hạt
    растянуть доклад — kéo dài lê thê bản báo cáo
  6. (медленно произносить) nói thong thả, nói chậm rãi, kéo dài giọng, kéo dài giọng nói.
    растягивать слова — kéo dài giọng nói từng chữ

Tham khảo

[sửa]