Bước tới nội dung

скалывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

скалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сколоть) ‚(В)

  1. (сбивать) đập vỡ, phá lở, cạy... đi, nạy... đi.
    скалывать лёд с тротуара — cạy (nạy) băng trên vỉa hè
  2. (скреплять булавкой и т. п. ) cái, gài, ghim, găm, ghim... lại, găm... lại.

Tham khảo

[sửa]