Bước tới nội dung

скверный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

скверный

  1. Xấu, tồi, tệ, kém, xấu xa, tồi tệ, (гадкий) kinh tởm, ghê tởm, (непристойный, нериличный) tục, tục tằn, tục tằn, thô tục, khả ố.
    скверный запах — mùi hôi(thối, thắm, tanh lợm)
    скверная история — chuyện xấu xa(tồi tệ)
    скверные слова — [những] tiếng thô tục, chữ tục tằn, lời tục tĩu
    скверная погода — trời xấu

Tham khảo

[sửa]