скряга

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

скряга gđc (,(скл. как ж. 3a ))

  1. Người hà tiện, người keo kiệt, kẻ keo bẩn, kẻ bủn xỉn, dân rán sành ra mỡ.

Tham khảo[sửa]