смещать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của смещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smeščát' |
khoa học | smeščat' |
Anh | smeshchat |
Đức | smeschtschat |
Việt | xmesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]смещать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Chuyển chỗ, di chuyển, chuyển di, chuyển dịch, chuyển. . . đi, dịch. . . đi, dời. . . đi, thiên. . . đi.
- перен. — (понятия и т. п.) — lẫn lộn, thay đổi
- (с должности) huyền chức, cách chức, bãi chức, bãi miễn, giáng chức, thuyên chuyển, cách.
Tham khảo
[sửa]- "смещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)