Bước tới nội dung

сниматься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сниматься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сняться)

  1. (Bi, được) Lấy đi, cất đi, tháo ra, gỡ ra, tháo gỡ.
    двер снялась с петель — cánh cửa bi tháo ra khỏi bản lề
  2. (об обежде) cởi ra
  3. (об обуви) tháo ra, tuột ra, tụt ra
  4. (в головных уборах) tuột xuống, cất đi.
    перчатка легко снялась — chiếc găng tay dễ tháo ra
  5. (о судне):
    сниматься с якоря — nhổ neo, kéo neo
  6. (покидать какое-л. место) nhổ, rời.
    сниматься с лагеря — nhổ trại, rời trại
  7. (в кино) đóng phim
  8. (фотографироваться) chụp ảnh, chụp hình, chụp bóng.
  9. .
    сниматься с учета — xin xóa tên trong danh sách (tổ chức, đơn vị) rút chân ra khỏi tổ chức (đơn vị)

Tham khảo

[sửa]