снятие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của снятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snjátije |
khoa học | snjatie |
Anh | snyatiye |
Đức | snjatije |
Việt | xniatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]снятие gt
- (Sự) Lây đi, cất đi; cởi ra, tháo ra; hủy bỏ, xóa bỏ; trút bỏ, vứt bỏ; bóc lột, lột ra; thu hoạch; cách chức thải hồi; sao lục; chụp ảnh; quay phim; thuê (ср. снимать ).
- снятие взыскания — xóa bỏ hình phạt, xóa hình thức kỷ luật
Tham khảo
[sửa]- "снятие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)