соединяться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соединяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sojedinját'sja |
khoa học | soedinjat'sja |
Anh | soyedinyatsya |
Đức | sojedinjatsja |
Việt | xoieđiniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]соединяться Thể chưa hoàn thành
- (скрепляться) [được, bị] nối lại, gắn lại, ghép lại, chập lại
- (о металлах) dính kết; перен. [được, bị] nối liền, gắn liền, liên kết.
- провода соединились — dây dẫn đã được nối [đấu] lại
- (при помощи средств связи) liên lạc.
- соединиться с кем-л. по телефону — liên lạc với ai bằng điện thoại
- (объединяться) hợp nhất, liên hiệp, thống nhất, đoàn kết.
- пролетарии всех стран, соединятьсяяйтесь! — vô sản tất cả các nước đoàn kết (liên hợp, liên hiệp) lại
- (сочетаться) liên kết [lại], kết hợp [lại], [được] gắn liền.
- хим. — hóa hợp
Tham khảo
[sửa]- "соединяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)