сокращать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сокращать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokraščát' |
khoa học | sokraščat' |
Anh | sokrashchat |
Đức | sokraschtschat |
Việt | xocrasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сокращать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (укорачивать) rút ngắn, rút gọn
- (текст тж. ) giản lược, cắt bớt, lược bớt, cắt bỏ
- (слово) viết tắt.
- сократить путь — rút ngắn đường đi
- сократить сроки строительства — rút ngắn thời hạn xây dựng
- сократить свою речь — rút ngắn bài diễn văn của mình
- (уменьшать) rút bớt, giảm bớt, tài giảm, cắt giảm, giảm.
- сокращать расходы — giảm chi, giảm bớt chi tiêu, rút bớt chi phí
- сокращать штат[ы] — giảm (tinh giản, giản chính, giảm bớt, rút bớt) biên chế
- (thông tục)(увольнять) thải, giãn, sa thải
- мат. — giản ước, ước lược
Tham khảo
[sửa]- "сокращать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)