сползать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сползать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spolzát' |
khoa học | spolzat' |
Anh | spolzat |
Đức | spolsat |
Việt | xpoldat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сползать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сползти)
- Bò xuống, leo xuống, trườn xuống.
- (thông tục)(с трудом спускаться) — bò xuống, tụt xuống, trụt xuống, trượt xuống
- (медленно стекать) từ từ chảy xuống, từ từ lăn xuống.
- слезинка сползла по его суровому лицу — giọt lệ từ từ lăn xuống trên khuôn mặt khắc khổ của chàng
- (сдвигаться, смещаться) dịch dần, chuyển dần.
- шапка у него сползлана затылок — [cái] mũ của anh ta bị dịch dần ra sau gáy
Tham khảo
[sửa]- "сползать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)