стрелочник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

стрелочник

  1. (ж.) -д. người bẻ ghi.
  2. .
  3. (Всегда) Виноват ~ ирон. tép diu bao giờ cũng phải gánh hết tội vạ; tội đâu vạ đau, cứ đổ lên đầu kẻ dưới.

Tham khảo[sửa]