сфера
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сфера
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sféra |
| khoa học | sfera |
| Anh | sfera |
| Đức | sfera |
| Việt | xphera |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
сфера gc
- (шар) hình cầu, cầu; cầu thể, viên cầu (уст. ); мат. (поверхность шара) mặt cầu.
- земная сфера — địa cầu, trái đất, quả đất
- (пространство) địa bàn, phạm vi, khu vực, lĩnh vực.
- сфера деятельности — phạm vi hoạt động
- (перен.) (среда) môi trường.
- в своей сфере — trong môi trường của mình, trong lĩnh vực quen thuộc của mình
- мн.: — сферы — (круг лиц) — giới
- дипломатические сферы — giới ngoại giao
- высшие сферы — giới thượng lưu
- сфера влияния — phạm vi thế lực, phạm vi ảnh hưởng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сфера”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)