схватывать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
схватывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: схватить) ‚(В)
- (брать, ловить) níu lấy, vớ lấy, chộp lấy, nắm lấy, túm lấy.
- схватить кого-л. за руку — chộp (nắm, vớ, túm) lấy tay ai, chộp (nắm, vớ, túm) lấy ai ở tay
- (силой задерживать) bắt giữ; (thông tục) (арестовывать тж. ) tóm, túm, tôm, tóm cổ.
- (thông tục)(болезнь) bị
- схватить насморк — bị sổ mũi
- схватить грипп — bị cúm
- перен. (thông tục) — (подмечать, запечатлевать) — mô tả, miêu tả, tả
- перен. (thông tục) — (быстро понимать) — chóng hiểu, nắm lấy, hiểu được, nắm được, nắm
- схватывать смысл — nắm (hiểu) được ý nghĩa
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)