сцепление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сцепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sceplénije |
khoa học | sceplenie |
Anh | stsepleniye |
Đức | szeplenije |
Việt | xtxepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сцепление gt
- (действие) [sự] móc nối, mắc nối, móc, mắc.
- (механизм в автомобиле и т. п. ) [bộ] ly hợp, côn, tục kết.
- включать сцепление — bấm côn, bấm bộ ly hợp (bộ tục kết)
- выключать сцепление — nhả [tay] côn, cho nhả bộ ly hợp (bộ tục kết)
- (состояние) [trạng thái, sự, lực] cố kết, tiếp hợp, dính kết, kết hợp, liên kết.
- сцепление молекул — [trạng thái, lực] cố kết của các phân tử
- сцепление обстоятельств — перен. — cơ hội ngẫu hợp, cơ hội trùng phùng, [sự] ngẫu hợp của các trạng huống, trùng hợp của các tình huống, trùng nhau của các sự kiện
Tham khảo
[sửa]- "сцепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)