сыр
Tiếng Chuvash[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: sïr
Danh từ[sửa]
сыр
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Danh từ[sửa]
сыр (sır)
Tiếng Nam Altai[sửa]
Danh từ[sửa]
сыр (sïr)
Tham khảo[sửa]
- Čumakajev A. E., chủ biên (2018), “сыр”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
сыр gđ
- Phó-mát, phó mát.
- .
- как сыр в масле кататься — sống sung sướng, sống sung túc, sống phong lưu, sống cuộc đời bơ sữa
Tham khảo[sửa]
- "сыр". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tatar Siberia[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: sïr
Danh từ[sửa]
сыр