телеобъектив

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

телеобъектив

  1. (Cái) Vật kính nhìn xa, vật kính viễn vọng, vật kính chụp xa, ống kính thu gần, viễn vật kính.

Tham khảo[sửa]