торопливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

торопливый

  1. Vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, lật đật, cập rập, le te, hấp ta hấp tấp.
  2. (совершённый быстро мж. ) nhanh, gấp, gấp gáp.

Tham khảo[sửa]