Bước tới nội dung

трущоба

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

трущоба gc

  1. (лесная) [chỗ] rừng rậm, rừng dày.
  2. (заходлустье) vùng hẻo lánh, nơi khỉ ho gáy.
  3. (квартал, район) khu nhàchuột, vùng nhà lụp xụp tồi tàn
  4. (жилище) nhàchuột, nhà lụp xụp tồi tàn.

Tham khảo

[sửa]