указание
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
указание gt
- (действие) [sự] chỉ dẫn, chỉ, trỏ; chỉ bảo, hướng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ, chỉ vào, vin vào, viện vào; chỉ thị, huấn thị (ср. указывать ).
- (сведение о чём-л. ) [điều] chỉ dẫn.
- (замечание, разъяснение) [điều, lời, bản] chỉ dụ, chỉ bảo, hứong dẫn, chỉ giáo, huấn thị.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)