указывать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Động từ[sửa]
указывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: указать))
- (В, на В) (показывать) chỉ dẫn
- (пальцем) chỉ trỏ; перен. chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ.
- указывать кому-л. дорогу — chỉ đường cho ai
- указывать на север — chỉ (trỏ) về phương bắc
- указывать на недостатки — chỉ rõ (vạch rõ, chỉ bảo, chỉ dẫn) những thiếu sót
- (на В) (ссылаться на кого-л. ) chỉ vào, vin vào, viện vào.
- (задать указание) chỉ thị, ra chỉ thị, chỉ giáo, huấn thị.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)