укрываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của укрываться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ukryvát'sja |
| khoa học | ukryvat'sja |
| Anh | ukryvatsya |
| Đức | ukrywatsja |
| Việt | ucryvatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
укрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укрыться)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “укрываться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)