Bước tới nội dung

улетать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

улетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: улететь)

  1. Bay đi, bay đi khỏi; (отбывать) rời đi, đi máy bay, bay đi.
    самолёт улетел на север — máy bay bay đi phương bắc, phi cơ bay ra bắc
  2. (о времени, поре) trôi qua, vút qua, qua nhanh.
  3. (в мыслях, мечтах) mải mê nghĩ [đến], thả hồn bay đi, thả hồn mộng (поэт. ).

Tham khảo

[sửa]