умильный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của умильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umíl'nyj |
khoa học | umil'nyj |
Anh | umilny |
Đức | umilny |
Việt | umilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]умильный
- Âu yếm, dịu dàng, tha thiết, thiết tha; (ũрợóаũồởỹớỷộ) cảm động.
- (угодливый) nịnh hót, khúm núm, bợ đỡ, xun xoe, quy lụy, luồn cúi.
Tham khảo
[sửa]- "умильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)