Bước tới nội dung

участок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]
дачный участок

участок

  1. (земли) đất, khu đất, mảnh đất, khoảnh đất, khu vực, khu, mảnh, khoảnh, vạt, thửa, đám, chân.
    строительный участок — khu vực kiến thiết, khu xây dựng
    участок обработанной земли — khu đất (khoảnh đất, mảnh ruộng, vạt ruộng, thửa ruộng, đám ruộng, chân ruộng) đã cày bừa
  2. (часть поверхность чего-л. ) khu vực, vùng, đoạn.
    поражённые участокки ткани — những khu vực bị tổn thương của mô
  3. (часть фронта) khu vực, khu.
  4. (сфера деятельности) lĩnh vực, phạm vi, bộ phận.
    ответсвенный участок работы — bộ phận quan trọng của công tác
  5. (административный) khu vực, khu khâu.

Tham khảo

[sửa]