цепкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

цепкий

  1. (о пальцах, когтах) bám chắc, bám chặt, bấu chặt, bíu chặt, nắm chặt.
  2. (вязкий) dính.
  3. (перен.) (быстро схватывающий) sắc sảo
  4. памяти) nhớ dai, dai.
    перен. (thông tục) — (упорный) kiên trì, kiên nhẫn, bền bỉ, bám riết đến cùng, dai như đỉa [đói]

Tham khảo[sửa]