Bước tới nội dung

bíu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiw˧˥ɓḭw˩˧ɓiw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiw˩˩ɓḭw˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

bíu

  1. Bám vào bằng cách nắm chặt lấy.
    Bíu cành cây để khỏi ngã.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]